Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sentencieux
Jump to user comments
tính từ
  • ra vẻ trịnh trọng
  • (từ cũ nghĩa cũ) dưới dạng châm ngôn; dùng châm ngôn (lời nói...)
Related search result for "sentencieux"
Comments and discussion on the word "sentencieux"