Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sensibility
/,sensi'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tri giác, cảm giác
  • tính đa cảm, tính dễ cảm
  • (số nhiều) sự nhạy cảm
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
Related words
Related search result for "sensibility"
Comments and discussion on the word "sensibility"