Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sensibilisateur
Jump to user comments
tính từ
  • (nhiếp ảnh) tăng nhạy
danh từ
  • (nhiếp ảnh) chất tăng nhạy
Related search result for "sensibilisateur"
Comments and discussion on the word "sensibilisateur"