Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cán cân
bù trừ
chí hướng
cân bằng
cân đối
ngoan cường
chủ động
kết toán
thăng bằng
cân đĩa
cân bàn
đòn cân
cân ta
số dư
cẩu trệ
nghiêm nghị
lẽ phải
hộn
giác quan
nẩy mực
khí tiết
nói phải
thẩm mỹ
cảm quan
ý nghĩa
liêm sỉ
lương tri
san
có lý
lẽ thường tình
châm chước
ắt
sĩ khí
cầu
chúc
khứu giác
cân
biểu lộ
ngớ ngẩn
cảm thụ
khứu
niềm
ngớp
nghiêng
cách bức
chê trách
chai
âm nhạc
văn học
tết