Jump to user comments
verb
- To cut off, to separate, to isolate
- vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới
their houses being cut off from one another, they see little of each other
verb
- To dismiss from office, to relieve of one's function
- cách chức một giám đốc không làm tròn trách nhiệm
to dismiss a director for lack of the sense of responsibility