Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ấn tượng
chí hướng
cảm giác
ngoan cường
chủ động
cảm tưởng
cảm nghĩ
cẩu trệ
nghiêm nghị
lẽ phải
giác quan
thẩm mỹ
nói phải
khí tiết
ý nghĩa
lương tri
liêm sỉ
cảm quan
có lý
lẽ thường tình
sĩ khí
ắt
khứu giác
biểu lộ
ngớ ngẩn
cảm thụ
khứu
niềm
ngớp
cách bức
chê trách
chai
âm nhạc
cồng
Mường
văn học
tết