Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sempiternel
Jump to user comments
tính từ
  • dai dẳng, không thôi
    • Querelle sempiternelle
      cuộc cãi cọ dai dẳng
  • (thân mật) muôn thuở
  • (từ cũ nghĩa cũ, đùa cợt) già khọm
Related search result for "sempiternel"
Comments and discussion on the word "sempiternel"