Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
semonce
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • lời cảnh cáo, lời khiển trách
  • (hàng hải) lệnh kéo cờ hiệu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lệnh đòi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giấy mời
Related search result for "semonce"
Comments and discussion on the word "semonce"