Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seminar
/'seminɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • Xêmina, hội nghị chuyên đề
  • nhóm nghiên cứu chuyên đề
  • chuyên đề nghiên cứu
  • nơi họp (của) nhóm nghiên cứu chuyên đề
Related search result for "seminar"
Comments and discussion on the word "seminar"