Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
seller
/'selə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bán, người phát hàng
  • thứ bán được, đồ bán được
    • good seller
      thứ bán chạy
    • best seller
      sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy
Related words
Related search result for "seller"
Comments and discussion on the word "seller"