Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sectionnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cắt
    • Sectionnement d'un fil métallique
      sự cắt một dây kim loại
  • sự phân, sự chia
    • Le sectionnement d'une circonscription électorale
      sự phân một khu bầu cử
Related search result for "sectionnement"
Comments and discussion on the word "sectionnement"