Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sectary
/'sektəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)
Related words
Related search result for "sectary"
Comments and discussion on the word "sectary"