Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
secret
Jump to user comments
tính từ
  • kín, mật, bí mật
    • Documents secrets
      tài liêu mật
    • Police secrète
      công an mật
  • sâu kín, âm thầm
    • Pensées secrètes
      ý nghĩ sâu kín
  • (văn học) kín đáo
    • Homme secret et silencieux
      người kín đáo và thầm lặng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm
    • Ennemi secret
      kẻ địch ngầm
    • agent secret
      mật thám
    • conseil secret du roi
      (sử học) viện cơ mật
    • fonds secrets
      quỹ đen
    • maladie secrète
      bệnh hoa liễu
    • service secret
      mật vụ
danh từ giống đực
  • điều bí mật, bí mật
    • Garder le secret
      giữ bí mật
    • Secret d'Etat
      bí mật quốc gia
    • Secret professionnel
      bí mật nhà nghề
  • sự giữ bí mật
    • Exiger le secret absolu
      đòi phải giữ bí mật tuyệt đối
  • lấy bí mật (ở ổ khóa)
  • bí quyết
    • Les secrets de l'art
      những bí quyết của nghệ thuật
  • điều bí ẩn, điều sâu kín
    • Les secrets du coeur
      những điều sâu kín của cõi lòng
  • nhà giam kín
    • Mettre un prisonnier au secret
      cho một người tù vào nhà giam kín
    • dans le secret de
      được biết điều bí mật (trong việc gì)
    • dans le secret; en secret
      không ai thấy, giấu giếm
    • secret de Polichinelle
      bí mật mọi người đều biết
    • sous le sceau du secret
      xem sceau
Related words
Related search result for "secret"
Comments and discussion on the word "secret"