Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
second
Jump to user comments
tính từ
  • thứ hai, thứ nhì
    • Second rang
      hàng thứ nhì
  • khác
    • C'est un second Tam
      đó là một anh Tam khác
    • de seconde main
      xem main
    • en second lieu
      xem lieu
    • état second
      (y học) trạng thái lạc ý thức
    • second partie
      (âm nhạc) bè hai
danh từ giống đực
  • người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai, vật thứ nhì
  • người phụ tá, người trợ thủ
  • ở gác hai, tầng ba
    • Demeurer au second
      gác hai, ở tầng ba
  • phó thuyền trưởng
    • à nulle autre seconde
      (văn học) bậc nhất
    • en second
      ở địa vị thứ hai, làm phó
    • Capitaine en second
      phó thuyền trưởng
    • sans second
      vô song
Related words
Related search result for "second"
Comments and discussion on the word "second"