Jump to user comments
tính từ
- khác
- C'est un second Tam
đó là một anh Tam khác
- état second
(y học) trạng thái lạc ý thức
- second partie
(âm nhạc) bè hai
danh từ giống đực
- người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai, vật thứ nhì
- người phụ tá, người trợ thủ
- ở gác hai, tầng ba
- Demeurer au second
gác hai, ở tầng ba
- phó thuyền trưởng
- à nulle autre seconde
(văn học) bậc nhất
- en second
ở địa vị thứ hai, làm phó
- Capitaine en second
phó thuyền trưởng