Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
se
Jump to user comments
đại từ
  • tự, mình (ngôi thứ ba, số ít và số nhiều)
    • Il se loue
      nó tự khen
    • ils se nuisent par leurs sottises
      họ tự hại mình do dại dột
  • nhau (ngôi thứ ba, số nhiều)
    • Ils se battent
      họ đánh nhau
Related search result for "se"
Comments and discussion on the word "se"