Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abaisseur
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) học hạ thấp
    • Muscle abaisseur
      cơ hạ thấp.
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học cơ hạ thấp
    • L'abaisseur du sourcil
      cơ hạ thấp lông mày
  • (điện) bộ biến thế
    • L'abaisseur de tension
      bộ giảm thế
Related search result for "abaisseur"
Comments and discussion on the word "abaisseur"