Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se tailler
Jump to user comments
tự động từ
(thông tục) chuồn đi
cướp lấy, giành lấy
Se tailler une colonie
cướp lấy một thuộc địa
đạt được
Se tailler un franc succès
đạt được thành công lớn
Related search result for
"se tailler"
Words pronounced/spelled similarly to
"se tailler"
:
sautiller
se tailler
Words contain
"se tailler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
vạc
vạc
vót
vót
vạt
vạt
tỉa
xén
xén
trổ
more...
Comments and discussion on the word
"se tailler"