Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se saigner
Jump to user comments
tự động từ
(thân mật) phải chi tiêu nhiều
Se saigner pour ses enfants
phải chi tiêu nhiều cho con cái
se saigner aux quatre veines
chi tiêu cạn túi; chịu thiếu thốn vì người khác
Related search result for
"se saigner"
Words pronounced/spelled similarly to
"se saigner"
:
saigner
se cogner
se miner
se saigner
se signer
se soigner
soussigner
Words contain
"se saigner"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chọc tiết
chảy máu
bòn rút
cắt tiết
máu cam
hút máu
chịu khó
bóc lột
mũi
chịu
Comments and discussion on the word
"se saigner"