Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se retenir
Jump to user comments
tự động từ
bám chặt vào
Se retenir aux branches
bám chặt vào cành
tự kiềm chế
Elle se retenait pour ne pas pleurer
cô ta tự kiềm chế để khỏi khóc
(thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện)
Related search result for
"se retenir"
Words contain
"se retenir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nín
hãm
cầm chân
nhẫn nhịn
buông tha
cản
nhẫn
nén cà
bám
lưu
more...
Comments and discussion on the word
"se retenir"