Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
retenir
Lưu khách
retenir un visiteur
rester
Lưu lại mấy ngày
rester quelques jours
verser au dossier
Lưu một tài liệu
verser une pièce au dossier
xem chất lưu
Related search result for
"lưu"
Words pronounced/spelled similarly to
"lưu"
:
lau
làu
láu
lâu
lầu
lẩu
lậu
lêu
lều
lếu
more...
Words contain
"lưu"
:
đối lưu
bình lưu
bảo lưu
câu lưu
chấn lưu
chất lưu
chỉnh lưu
cuống lưu
giao lưu
hạ lưu
more...
Comments and discussion on the word
"lưu"