Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • retenir
    • Lưu khách
      retenir un visiteur
  • rester
    • Lưu lại mấy ngày
      rester quelques jours
  • verser au dossier
    • Lưu một tài liệu
      verser une pièce au dossier
  • xem chất lưu
Related search result for "lưu"
Comments and discussion on the word "lưu"