French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- còn chịu ảnh hưởng; còn chịu tác hại, còn chịu hậu quả
- Se ressentir d'une opération
còn chịu ảnh hưởng của lần phẫu thuật
- Se ressentir de la guerre
còn chịu hậu quả chiến tranh
- còn mang dấu vết
- Se ressentir du got du temps
còn mang dấu vết thị hiếu của thời đại
- s'en ressentir pour
(thông tục) cảm thấy sung sức
- S'en ressentir pour le championnat
cảm thấy sung sức dự cuộc giật giải quán quân