French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- (được) đặt
- Le fauteuil se place devant la cheminée
cái ghế bành đặt trước lò sưởi
- đặt mình
- Se placer sous la protection
đặt mình dưới sự che chở (của ai)
- được xếp
- Se placer parmi les premiers
được xếp trong các người đứng đầu
- được xếp nhất nhì (ngựa đua)