French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- lạc
- Se perdre dans un bois
lạc trong rừng
- chảy vào
- Fleuve qui se perd dans la mer
sông chảy vào biển
- lẫn vào
- Se perdre dans la foule
lẫn vào đám đông
- biến đi, tan đi, mất đi
- Les traditions qui se perdent
những truyền thống mất đi
- trở nên lỗi thời, lạc hậu
- Usage qui se perd
tập quán trở nên lỗi thời
- đắm
- Navire qui se perd
tàu đắm
- sa đọa, trụy lạc
- Jeune homme qui se perd
thanh niên trụy lạc
- mải miết
- Se perdre dans ses pensées
mải miết suy nghĩ
- je m'y perds
tôi không còn hiểu gì nữa cả
phản nghĩa récupérer, regagner, retrouver, sauver, trouver. Suivre, voir. Bénificier, profiter, utiliser.