Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se laisser
Jump to user comments
tự động từ
để cho
Se laisser attaquer
để cho người ta công kích
se laisser aller
xem aller
se laisser dire
nghe người ta nói (mà không cãi lại)
se laisser lire
đáng đọc, đọc lý thú
Related search result for
"se laisser"
Words pronounced/spelled similarly to
"se laisser"
:
se glisser
se laisser
se lasser
Words contain
"se laisser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mắc lừa
bỏ rơi
thả rong
bỏ vạ
thả nổi
lưu danh
xũ
bỏ bê
lòi đuôi
sẩy tay
more...
Comments and discussion on the word
"se laisser"