French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- (được) hình thành, (được) lập thành
- Manière dont la terre s'est formée
cách quả đất được hình thành
- Se former en ordre de combat
lập thành đội hình chiến đấu
- hình thành, phát triển
- Cette jeune fille s'est formée de bonne heure
cô gái ấy đã phát triển sớm
- tự rèn luyện, tự học
- Il s'est formé tout seul
anh ta tự học lấy