French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- tin vào, phó thác vào
- Se fier à son ami
tin vào người bạn thân
- il ne s'y fie pas
nó chẳng liều làm thế đâu
- ne pas se fier à ses oreilles
không tin ở tai mình
- ne pas se fier à ses yeux
không tin ở mắt mình