French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- sưởi ấm, sưởi
- Se chauffer au soleil
sưởi nắng
- je vous ferai voir de quel bois je me chauffe
rồi anh sẽ biết tay tôi
- nous ne nous chauffons pas du même bois
chúng ta không đồng ý kiến với nhau