Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scrummage
/'skrʌmidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất (của cả hàng tiền đạo) (bóng bầu dục) ((cũng) scrimmage)
Related search result for "scrummage"
Comments and discussion on the word "scrummage"