Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scratchy
/'skrætʃi/
Jump to user comments
tính từ
  • nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)
  • soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)
  • linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)
  • làm ngứa; làm xước da
    • scratchy cloth
      vải mặc làm ngứa
Related words
Related search result for "scratchy"
Comments and discussion on the word "scratchy"