Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scourge
/skə:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
  • thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the scourge of war
      tai hoạ chiến tranh
    • the white scourge
      bệnh ho lao
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi
ngoại động từ
  • trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi
Related search result for "scourge"
Comments and discussion on the word "scourge"