English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
- to go scot-free
không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
- to go scot-free
thoát bình an vô sự, đi trót lọt
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế