Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scot-free
/'skɔt'fri:/
Jump to user comments
tính từ
  • bình an vô sự; không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
    • to go scot-free
      không bị trừng phạt; không bị thiệt hại
    • to go scot-free
      thoát bình an vô sự, đi trót lọt
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế
Related search result for "scot-free"
Comments and discussion on the word "scot-free"