Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scissors
/'sizəz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • ((thường) pair of scissors) cái kéo
IDIOMS
  • scissors and paste
    • sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách
Related search result for "scissors"
Comments and discussion on the word "scissors"