Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scientist
/'saiəntist/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên
  • người theo thuyết khoa học vạn năng
Related search result for "scientist"
Comments and discussion on the word "scientist"