Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sciatique
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) hông
    • Nerf sciatique
      dây thần kinh hông
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) dây thần kinh hông
danh từ giống cái
  • (y học) chứng đau thần kinh hông
Related search result for "sciatique"
Comments and discussion on the word "sciatique"