Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
schnoque
Jump to user comments
tính từ (không đổi)
  • (thông tục) ngu xuẩn; điên rồ
danh từ giống đực
  • người ngu xuẩn; người điên rồ
Related search result for "schnoque"
Comments and discussion on the word "schnoque"