Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scenery
/'si:nəri/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông
  • phong cảnh, cảnh vật
    • the scenery is imposing
      phong cảnh thật là hùng vĩ
Related search result for "scenery"
Comments and discussion on the word "scenery"