French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- việc gây tai tiếng; tai tiếng
- Causer un scandale public
gây tai tiếng trong dư luận
- điều điếm nhục
- C'est un scandale
thật là một điều điếm nhục
- sự công phẫn
- Au grand scandale des spectateurs
làm cho khán giả rất công phẫn
- cuộc cãi cọ ồn ào
- Scandale sur la voie publique
cuộc cãi cọ ồn ào ngoài đường
- (tôn giáo) tội xúi bậy; tội sa ngã
- (tôn giáo) sự việc gây cản trở lòng tin; sự việc gây bất hòa