Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saurien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) động vật thuộc bộ thằn lằn
  • (số nhiều) bộ thằn lằn
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
Related search result for "saurien"
Comments and discussion on the word "saurien"