Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saturnien
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) sao Thổ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rầu rỉ
    • Ligne saturnienne
      đường số mệnh (trên bàn tay)
Related search result for "saturnien"
Comments and discussion on the word "saturnien"