Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
satrape
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) kẻ xa hoa bạo ngược
  • (sử học) tổng đốc (Ba Tư)
Related search result for "satrape"
Comments and discussion on the word "satrape"