Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
satirique
Jump to user comments
tính từ
  • châm biếm, trào phúng
    • Poète satirique
      nhà thơ trào phúng
    • Esprit satirique
      đầu óc châm biếm
danh từ
  • nhà văn châm biếm; nhà thơ trào phúng
Related search result for "satirique"
Comments and discussion on the word "satirique"