Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sarrasin
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) người Xa-ra-đanh (người Hồi giáo châu Âu và châu Phi, thời Trung đại)
danh từ giống đực{{sarrasin}}
  • mạch ba góc (cây, hạt)
Related search result for "sarrasin"
Comments and discussion on the word "sarrasin"