Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
saprophyte
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) hoại sinh
danh từ giống đực
  • thực vật hoại sinh
Related search result for "saprophyte"
Comments and discussion on the word "saprophyte"