Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saphique
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) Xa-phô (nữ thi sĩ Hy Lạp)
    • vers saphique
      thơ mười một âm tiết
danh từ giống đực
  • thơ mười một âm tiết
Related search result for "saphique"
Comments and discussion on the word "saphique"