Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
santon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tiếng địa phương) con giống (để trang trí vào dịp Nô en)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thầy tu khổ hạnh (Hồi giáo)
Related search result for "santon"
Comments and discussion on the word "santon"