Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sanskrit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Phạn
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
Related search result for "sanskrit"
Comments and discussion on the word "sanskrit"