Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
san bằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Làm cho phẳng: San bằng mặt đường. 2. Làm cho đều nhau: San bằng sự đãi ngộ. 3. Phá trụi: San bằng đồn địch.
Related search result for "san bằng"
Comments and discussion on the word "san bằng"