Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
salivate
/'sæliveit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi
nội động từ
  • chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi
Related search result for "salivate"
Comments and discussion on the word "salivate"