Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saillant
Jump to user comments
tính từ
  • nhô ra, lồi
    • Corniche saillante
      mái đua nhô ra
    • Angle saillant
      (toán học) góc lồi
  • nổi rõ, nổi bật
    • Traits saillants
      những nét nổi rõ
danh từ giống đực
  • chỗ nhô, chỗ lồi
    • Saillant d'un bastion
      chỗ lồi của một pháo đài
Related search result for "saillant"
Comments and discussion on the word "saillant"