Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saignant
Jump to user comments
tính từ
  • chảy máu
    • Blessuere saignante
      vết thương chảy máu
  • tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...)
    • plaie encore saignante
      nỗi đau lòng chưa nguôi; nỗi nhục đang còn đó
danh từ giống đực
  • thịt tái, thịt còn lòng đào
Related search result for "saignant"
Comments and discussion on the word "saignant"